ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bailment


bailment /'beilmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ký gửi hàng hoá
  sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh

@bailment
  (Tech) ký thác, bảo lãnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…