ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailiwicks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bailiwicks


bailiwick /'beiliwik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
 (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…