EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bailiwicks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bailiwicks
bailiwick /'beiliwik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)
← Xem thêm từ bailiwick
Xem thêm từ baillee →
Từ vựng liên quan
ai
ail
b
ba
bail
bailiwick
ic
li
wick
wicks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…