ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailiwick là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bailiwick /'beiliwik/

Phát âm

Xem phát âm bailiwick »

Ý nghĩa

danh từ


  địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
 (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)

Xem thêm bailiwick »
Kết quả #2

bailiwick /'beiliwik/

Phát âm

Xem phát âm bailiwicks »

Ý nghĩa

danh từ


  địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
 (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)

Xem thêm bailiwicks »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…