Kết quả #1
bailiwick /'beiliwik/
Phát âm
Xem phát âm bailiwick »Ý nghĩa
danh từ
địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai) Xem thêm bailiwick »
Kết quả #2
bailiwick /'beiliwik/
Phát âm
Xem phát âm bailiwicks »Ý nghĩa
danh từ
địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai) Xem thêm bailiwicks »