ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailiff là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bailiff /'beilif/

Phát âm

Xem phát âm bailiff »

Ý nghĩa

danh từ


  quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
  nhân viên chấp hành (ở toà án)
  người quản lý của địa chủ

Xem thêm bailiff »
Kết quả #2

bailiff /'beilif/

Phát âm

Xem phát âm bailiffs »

Ý nghĩa

danh từ


  quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
  nhân viên chấp hành (ở toà án)
  người quản lý của địa chủ

Xem thêm bailiffs »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…