Kết quả #1
bailiff /'beilif/
Phát âm
Xem phát âm bailiff »Ý nghĩa
danh từ
quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
nhân viên chấp hành (ở toà án)
người quản lý của địa chủ Xem thêm bailiff »
Kết quả #2
bailiff /'beilif/
Phát âm
Xem phát âm bailiffs »Ý nghĩa
danh từ
quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
nhân viên chấp hành (ở toà án)
người quản lý của địa chủ Xem thêm bailiffs »