ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailiff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bailiff


bailiff /'beilif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)
  nhân viên chấp hành (ở toà án)
  người quản lý của địa chủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…