EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bailable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bailable
bailable /'beiləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
← Xem thêm từ bail
Xem thêm từ bailed →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
ail
b
ba
bail
bl
la
lab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…