ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bailable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bailable


bailable /'beiləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…