EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bah
bah /bɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ô hay!, chà!
← Xem thêm từ baguettes
Xem thêm từ bahadur →
Từ vựng liên quan
ah
b
ba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…