ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baguettes là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baguette

Phát âm

Xem phát âm baguettes »

Ý nghĩa

* danh từ
  đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân
  bánh mì que (nhỏ và dài)

Xem thêm baguettes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…