ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baggy


baggy /'bægl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
baggy cheeks → má phì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…