EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baggiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baggiest
baggy /'bægl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
baggy cheeks
→ má phì
← Xem thêm từ baggier
Xem thêm từ baggily →
Từ vựng liên quan
b
ba
bag
baggie
est
gi
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…