EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baggier
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
baggy /'bægl/
Phát âm
Xem phát âm baggier »
Ý nghĩa
tính từ
rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
baggy cheeks
→ má phì
Xem thêm baggier »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…