Kết quả #1
baggie /'bægi/
Kết quả #2
baggieness /'bæginis/
Phát âm
Xem phát âm baggieness »Ý nghĩa
danh từ
sự rộng lùng thùng, sự phồng ra Xem thêm baggieness »
Kết quả #3
baggy /'bægl/
Phát âm
Xem phát âm baggier »Ý nghĩa
tính từ
rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
baggy cheeks → má phì Xem thêm baggier »
Kết quả #4
baggy /'bægl/
Phát âm
Xem phát âm baggiest »Ý nghĩa
tính từ
rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
baggy cheeks → má phì Xem thêm baggiest »