ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggie là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baggie /'bægi/

Phát âm

Xem phát âm baggie »

Ý nghĩa

danh từ


  Ê Ãcốt túi nhỏ
  bụng, dạ dày

Xem thêm baggie »
Kết quả #2

baggieness /'bæginis/

Phát âm

Xem phát âm baggieness »

Ý nghĩa

danh từ


  sự rộng lùng thùng, sự phồng ra

Xem thêm baggieness »
Kết quả #3

baggy /'bægl/

Phát âm

Xem phát âm baggier »

Ý nghĩa

tính từ


  rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
baggy cheeks → má phì

Xem thêm baggier »
Kết quả #4

baggy /'bægl/

Phát âm

Xem phát âm baggiest »

Ý nghĩa

tính từ


  rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra
baggy cheeks → má phì

Xem thêm baggiest »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…