ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baggages


baggage /'bædidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…