Kết quả #1
baggage train /'bægidʤtrein/
Phát âm
Xem phát âm baggage train »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hành lý Xem thêm baggage train »
Kết quả #2
baggage /'bædidʤ/
Phát âm
Xem phát âm baggage »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn Xem thêm baggage »
Kết quả #3
train /trein/
Phát âm
Xem phát âm train »Ý nghĩa
danh từ
xe lửa
to go by train → đi xe lửa
to miss the train → lỡ chuyến xe lửa
fast train → xe lửa tốc hành
goods train → xe lửa chở hàng
đoàn; đoàn tuỳ tùng
a train of oxen → đoàn bò
to come with a hundred men in one's train → tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người
dòng, dãy, chuỗi, hạt
an unexpected train of difficulties → một loạt khó khăn bất ngờ
to follow one's train of thought → theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)
hậu quả
in the train of → do hậu quả của
(kỹ thuật) bộ truyền động
ngòi (để châm mìn)
'expamle'>in train
sẵn sàng
=all is now in train → tất cả đều đã sẵn sàng
ngoại động từ
dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
to train (up) children to be good citizens → dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt
to train a teacher → đào tạo một giáo viên
a trained eye → con mắt lão luyện
(thể dục,thể thao) tập dượt
uốn (cây cảnh)
to train roses against a wall → uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường
chĩa (súng)
to train the cannon on (upon) → chĩa đại bác vào
(thông tục) đi xe lửa
nội động từ
tập luyện tập dượt
to train for a race → tập dượt để chuẩn bị chạy đua
to train on vegetarian diet → ăn chay trong khi tập luyện
(thông tục) đi xe lửa
to train from Pekin to Hanoi → đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội
to train down
tập cho người thon bớt đi
to train off
bắn chệch, ngắm chệch (súng) Xem thêm train »