ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggage tag là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baggage /'bædidʤ/

Phát âm

Xem phát âm baggage »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Xem thêm baggage »
Kết quả #2

tag /tæ/

Phát âm

Xem phát âm tag »

Ý nghĩa

danh từ


  sắt bịt đầu (dây giày...)
  mép khuy giày ủng
  thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)
price tag → thẻ ghi giá tiền
  mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng
  đầu (cái) đuôi (thú vật)
  túm lông (trên lưng cừu)
  (sân khấu) lời nói bế mạc
  (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo
old tag → ngạn ngữ, tục ngữ
  đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại
  trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)

ngoại động từ


  bịt đầu (dây giày...)
  buộc thẻ ghi địa chỉ vào
  buộc, khâu, đính
to tag together → buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau
to tag something [on] to something → buộc nối vật này vào vật khác
  chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
  tìm vần, trau chuốt (bài thơ)
  thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)

nội động từ


  (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
he tagged after his mother → nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó

Xem thêm tag »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…