Kết quả #1
baggage /'bædidʤ/
Phát âm
Xem phát âm baggage »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn Xem thêm baggage »
Kết quả #2
master /'mɑ:stə/
Phát âm
Xem phát âm master »Ý nghĩa
danh từ
chủ, chủ nhân
masters and men → chủ và thợ
master of the house → chủ gia đình
(hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn)
thầy, thầy giáo
a mathematies master → thầy giáo dạy toán
(the master) Chúa Giê xu
cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai)
'expamle'> Master Chales Smith
cậu Sac lơ Xmít
cử nhân
Master of Arts
cử nhân văn chương
người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông
=master of feace → kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi
to make oneself a master of many foreign languages → trở thành tinh thông rất nhiều ngoại ngữ
người làm chủ, người kiềm chế
to be the master of one's fate → tự mình làm chủ được số mện của mình
thợ cả
đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy
'expamle'>Master of Ceremonies
quan chủ tế
nghệ sĩ bậc thầy
hiệu trưởng (một số trường đại học)
like master like man
(xem) like
tính từ
làm chủ, đứng đầu
bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông
làm thợ cả (không làm công cho ai)
(kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy)
ngoại động từ
làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy
kiềm chế, trấn áp, không chế
=to master one's temper → kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh
(nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua
to master one's difficulties → khắc phục được mọi sự khó khăn
trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
to master the English language → nắm vững tiếng Anh
@master
chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển Xem thêm master »