EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baggage-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baggage-man
baggage-man /'bægidʤmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác hành lý
← Xem thêm từ baggage-check
Xem thêm từ baggage-master →
Từ vựng liên quan
age
an
b
ba
bag
baggage
gag
gage
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…