ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggage là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 10 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baggage /'bædidʤ/

Phát âm

Xem phát âm baggage »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Xem thêm baggage »
Kết quả #2

baggage animal /'bægidʤ'æniməl/

Phát âm

Xem phát âm baggage animal »

Ý nghĩa

danh từ


  súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội

Xem thêm baggage animal »
Kết quả #3

baggage car /'bægidʤkɑ:/

Phát âm

Xem phát âm baggage car »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý

Xem thêm baggage car »
Kết quả #4

baggage train /'bægidʤtrein/

Phát âm

Xem phát âm baggage train »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hành lý

Xem thêm baggage train »
Kết quả #5

baggage-check /'bægidʤtʃek/

Phát âm

Xem phát âm baggage-check »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy biên nhận hành lý

Xem thêm baggage-check »
Kết quả #6

baggage-man /'bægidʤmæn/

Phát âm

Xem phát âm baggage-man »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác hành lý

Xem thêm baggage-man »
Kết quả #7

baggage-master /P'bægidʤ'mɑ:stə/

Phát âm

Xem phát âm baggage-master »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga)

Xem thêm baggage-master »
Kết quả #8

baggage-room /'bægidʤrum/

Phát âm

Xem phát âm baggage-room »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng (để) hành lý

Xem thêm baggage-room »
Kết quả #9

baggage-tag /'bægidʤtæg/

Phát âm

Xem phát âm baggage-tag »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý

Xem thêm baggage-tag »
Kết quả #10

baggage /'bædidʤ/

Phát âm

Xem phát âm baggages »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Xem thêm baggages »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…