Kết quả #1
baggage /'bædidʤ/
Phát âm
Xem phát âm baggage »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn Xem thêm baggage »
Kết quả #2
baggage animal /'bægidʤ'æniməl/
Phát âm
Xem phát âm baggage animal »Ý nghĩa
danh từ
súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội Xem thêm baggage animal »
Kết quả #3
baggage car /'bægidʤkɑ:/
Kết quả #4
baggage train /'bægidʤtrein/
Phát âm
Xem phát âm baggage train »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hành lý Xem thêm baggage train »
Kết quả #5
baggage-check /'bægidʤtʃek/
Phát âm
Xem phát âm baggage-check »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy biên nhận hành lý Xem thêm baggage-check »
Kết quả #6
baggage-man /'bægidʤmæn/
Phát âm
Xem phát âm baggage-man »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác hành lý Xem thêm baggage-man »
Kết quả #7
baggage-master /P'bægidʤ'mɑ:stə/
Phát âm
Xem phát âm baggage-master »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga) Xem thêm baggage-master »
Kết quả #8
baggage-room /'bægidʤrum/
Phát âm
Xem phát âm baggage-room »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng (để) hành lý Xem thêm baggage-room »
Kết quả #9
baggage-tag /'bægidʤtæg/
Phát âm
Xem phát âm baggage-tag »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý Xem thêm baggage-tag »
Kết quả #10
baggage /'bædidʤ/
Phát âm
Xem phát âm baggages »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn Xem thêm baggages »