ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggage check là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baggage /'bædidʤ/

Phát âm

Xem phát âm baggage »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Xem thêm baggage »
Kết quả #2

check /tʃek/

Phát âm

Xem phát âm check »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque

danh từ


  sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
to put a check on something → cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì
to keep a check on; to keep in check → hạn chế; kìm hãm
to hold someone in check → cản ai tiến lên, chặn đứng lại
  (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
to come to a check → mất vết, mất hơi
  sự dừng lại, sự ngừng lại
  (quân sự) sự thua nhẹ
to meet with a check → bị thua nhẹ
  sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
  hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ
  kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
  (đánh cờ) sự chiếu tướng
check → chiếu tướng!
'expamle'>to pass in (cash, hand in) one's check
  chết

ngoại động từ


  cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)
=he couldn't check his anger → hắn không kìm được tức giận
we must check the bloody hand of imperialism → chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
  kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát
please, check these figures → làm ơn soát lại những con số này
  quở trách, trách mắng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi
have you checked all you luggage? → anh đã gửi hết hành lý chưa?
  (đánh cờ) chiếu (tướng)

nội động từ


  ngập ngừng, do dự
  dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)
to check in
  ghi tên khi đến
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn
to check out
  ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo
to check up
  kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

@check
  (Tech) kiểm tra (d/đ)

Xem thêm check »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…