Kết quả #1
baggage car /'bægidʤkɑ:/
Kết quả #2
baggage /'bædidʤ/
Phát âm
Xem phát âm baggage »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn Xem thêm baggage »
Kết quả #3
car /kɑ:/
Phát âm
Xem phát âm car »Ý nghĩa
danh từ
xe ô tô; xe
to go by car → đi bằng ô tô
armoured car → (quân sự) xe bọc thép
amphibious car → (quân sự) xe lội nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
goods car → toa chở hàng
giỏ khí cầu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
(thơ ca) xe, xa
car of the sun → xe mặt trời Xem thêm car »