ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggage car là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baggage car /'bægidʤkɑ:/

Phát âm

Xem phát âm baggage car »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý

Xem thêm baggage car »
Kết quả #2

baggage /'bædidʤ/

Phát âm

Xem phát âm baggage »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Xem thêm baggage »
Kết quả #3

car /kɑ:/

Phát âm

Xem phát âm car »

Ý nghĩa

danh từ


  xe ô tô; xe
to go by car → đi bằng ô tô
armoured car → (quân sự) xe bọc thép
amphibious car → (quân sự) xe lội nước
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
goods car → toa chở hàng
  giỏ khí cầu
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
  (thơ ca) xe, xa
car of the sun → xe mặt trời

Xem thêm car »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…