EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baggage car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baggage car
baggage car /'bægidʤkɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý
← Xem thêm từ baggage animal
Xem thêm từ baggage-check →
Từ vựng liên quan
age
b
ba
bag
baggage
car
gag
gage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…