Kết quả #1
baggage animal /'bægidʤ'æniməl/
Phát âm
Xem phát âm baggage animal »Ý nghĩa
danh từ
súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội Xem thêm baggage animal »
Kết quả #2
baggage /'bædidʤ/
Phát âm
Xem phát âm baggage »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn Xem thêm baggage »
Kết quả #3
animal /'æniməl/
Phát âm
Xem phát âm animal »Ý nghĩa
danh từ
động vật, thú vật
domestic animal → động vật nuôi
wild animal → động vật hoang dại
người đầy tính thú
tính từ
(thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
the animal kingdom → giới động vật
(thuộc) xác thịt
animal spirits → tính sôi nổi, tính yêu đời Xem thêm animal »