ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baggage animal là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baggage animal /'bægidʤ'æniməl/

Phát âm

Xem phát âm baggage animal »

Ý nghĩa

danh từ


  súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội

Xem thêm baggage animal »
Kết quả #2

baggage /'bædidʤ/

Phát âm

Xem phát âm baggage »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage → con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Xem thêm baggage »
Kết quả #3

animal /'æniməl/

Phát âm

Xem phát âm animal »

Ý nghĩa

danh từ


  động vật, thú vật
domestic animal → động vật nuôi
wild animal → động vật hoang dại
  người đầy tính thú

tính từ


  (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
the animal kingdom → giới động vật
  (thuộc) xác thịt
animal spirits → tính sôi nổi, tính yêu đời

Xem thêm animal »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…