EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baggage animal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baggage animal
baggage animal /'bægidʤ'æniməl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội
← Xem thêm từ baggage
Xem thêm từ baggage car →
Từ vựng liên quan
age
an
anima
animal
b
ba
bag
baggage
gag
gage
ma
ni
nim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…