ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bagful là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bagful /'bægful/

Phát âm

Xem phát âm bagful »

Ý nghĩa

danh từ


  bao (đầy), túi (đầy),
a bagful of rice → một bao gạo

Xem thêm bagful »
Kết quả #2

bagful /'bægful/

Phát âm

Xem phát âm bagfuls »

Ý nghĩa

danh từ


  bao (đầy), túi (đầy),
a bagful of rice → một bao gạo

Xem thêm bagfuls »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…