Kết quả #1
bagful /'bægful/
Phát âm
Xem phát âm bagful »Ý nghĩa
danh từ
bao (đầy), túi (đầy),
a bagful of rice → một bao gạo Xem thêm bagful »
Kết quả #2
bagful /'bægful/
Phát âm
Xem phát âm bagfuls »Ý nghĩa
danh từ
bao (đầy), túi (đầy),
a bagful of rice → một bao gạo Xem thêm bagfuls »