EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bagful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bagful
bagful /'bægful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bao (đầy), túi (đầy),
a bagful of rice
→ một bao gạo
← Xem thêm từ bagels
Xem thêm từ bagfuls →
Từ vựng liên quan
b
ba
bag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…