ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bagful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bagful


bagful /'bægful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bao (đầy), túi (đầy),
a bagful of rice → một bao gạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…