bagel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chiếc nhẫn
vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
(kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
(kỹ thuật) vòng, vành
Các câu ví dụ:
1. The porridge is served with green onions, cilantro, deep-fried scallions and crunchy bagel twists.
Xem tất cả câu ví dụ về bagel