ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bagel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bagel


bagel

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chiếc nhẫn
  vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
  (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
  (kỹ thuật) vòng, vành

Các câu ví dụ:

1. The porridge is served with green onions, cilantro, deep-fried scallions and crunchy bagel twists.


Xem tất cả câu ví dụ về bagel

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…