EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bagasse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bagasse
bagasse /bə'gæs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bã mía; bã củ cải đường
← Xem thêm từ bag
Xem thêm từ bagatelle →
Từ vựng liên quan
as
ass
b
ba
bag
gas
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…