ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baffler là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baffler /'bæflə/

Phát âm

Xem phát âm baffler »

Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bộ giảm âm

Xem thêm baffler »
Kết quả #2

baffler /'bæflə/

Phát âm

Xem phát âm bafflers »

Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bộ giảm âm

Xem thêm bafflers »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…