ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baffled là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baffle /'bæfl/

Phát âm

Xem phát âm baffled »

Ý nghĩa

danh từ


  sự cản trở, sự trở ngại
  (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
  (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

ngoại động từ


  làm trở ngại
  làm hỏng, làm thất bại
to baffle a plan → làm thất bại một kế hoạch
  làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
baffling winds → gió đổi hướng luôn luôn

@baffle
  (Tech) ván ngăn

Xem thêm baffled »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…