EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
baffle-wall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
baffle-wall
baffle-wall /'bæflbɔ:d/ (baffle-wall) /'bæflwɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
wall)
/'bæflwɔ:l/
danh từ
vách cảm âm
← Xem thêm từ baffle-plate
Xem thêm từ baffled →
Từ vựng liên quan
all
b
ba
baffle
wall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…