ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baffle plate là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baffle /'bæfl/

Phát âm

Xem phát âm baffle »

Ý nghĩa

danh từ


  sự cản trở, sự trở ngại
  (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
  (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

ngoại động từ


  làm trở ngại
  làm hỏng, làm thất bại
to baffle a plan → làm thất bại một kế hoạch
  làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
baffling winds → gió đổi hướng luôn luôn

@baffle
  (Tech) ván ngăn

Xem thêm baffle »
Kết quả #2

plate /pleit/

Phát âm

Xem phát âm plate »

Ý nghĩa

danh từ


  bản, tấm phiếu, lá (kim loại)
battery plate → bản ắc quy
  biển, bảng (bằng đồng...)
number plate → biển số xe (ô tô...)
  bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)
  tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)
  (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang
roof plate → đòn móc
window plate → thanh ngang khung cửa sổ
  đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn
a plate of beef → một đĩa thịt bò
  (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc
  đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)
  cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)
  lợi giả (để cắm răng giả)
  đường ray ((cũng) plate rail)
  (ngành in) bát chữ

ngoại động từ


  bọc sắt, bọc kim loại
to plate a ship → bọc sắt một chiếc tàu
  mạ
to plate something with gold (silver) → mạ vàng (bạc) vật gì
  (ngành in) sắp chữ thành bát

@plate
  bản, tấm
  index p. (máy tính) mặt số
  plane p. tấm phẳng, bản phẳng
  quarter wave p. (vật lí) bản phần tư sóng
  rectangular p. bản hình chữ nhật
  reiforced p. tấm được gia cố
  semi infinite p. bản nửa vô hạn

Xem thêm plate »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…