Kết quả #1
baffle /'bæfl/
Phát âm
Xem phát âm baffle »Ý nghĩa
danh từ
sự cản trở, sự trở ngại
(kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
(kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng
ngoại động từ
làm trở ngại
làm hỏng, làm thất bại
to baffle a plan → làm thất bại một kế hoạch
làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
baffling winds → gió đổi hướng luôn luôn
@baffle
(Tech) ván ngăn Xem thêm baffle »
Kết quả #2
plate /pleit/
Phát âm
Xem phát âm plate »Ý nghĩa
danh từ
bản, tấm phiếu, lá (kim loại)
battery plate → bản ắc quy
biển, bảng (bằng đồng...)
number plate → biển số xe (ô tô...)
bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)
tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)
(kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang
roof plate → đòn móc
window plate → thanh ngang khung cửa sổ
đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn
a plate of beef → một đĩa thịt bò
(danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc
đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)
cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)
lợi giả (để cắm răng giả)
đường ray ((cũng) plate rail)
(ngành in) bát chữ
ngoại động từ
bọc sắt, bọc kim loại
to plate a ship → bọc sắt một chiếc tàu
mạ
to plate something with gold (silver) → mạ vàng (bạc) vật gì
(ngành in) sắp chữ thành bát
@plate
bản, tấm
index p. (máy tính) mặt số
plane p. tấm phẳng, bản phẳng
quarter wave p. (vật lí) bản phần tư sóng
rectangular p. bản hình chữ nhật
reiforced p. tấm được gia cố
semi infinite p. bản nửa vô hạn Xem thêm plate »