ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baffle board là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

baffle /'bæfl/

Phát âm

Xem phát âm baffle »

Ý nghĩa

danh từ


  sự cản trở, sự trở ngại
  (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
  (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

ngoại động từ


  làm trở ngại
  làm hỏng, làm thất bại
to baffle a plan → làm thất bại một kế hoạch
  làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
baffling winds → gió đổi hướng luôn luôn

@baffle
  (Tech) ván ngăn

Xem thêm baffle »
Kết quả #2

board /bɔ:d/

Phát âm

Xem phát âm board »

Ý nghĩa

danh từ


  tấm ván
  bảng
a notice board → bảng thông cáo
  giấy bồi, bìa cứng
  cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
  bàn ăn
the festive board → bàn tiệc
groaning board → bữa ăn thịnh soạn
bed and board → quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
  bàn
to sweep the board → vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
  ban, uỷ ban, bộ
board of directors → ban giám đốc
the board of education → bộ giáo dục
  boong tàu, mạn thuyền
on board → trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
to go on board → lên tàu
to go by the board → rơi (ngã) từ trên tàu xuống
  (số nhiều) sân khấu
to tread the boards → là diễn viên sân khấu
  (hàng hải) đường chạy vát
to make boards → chạy vát

động từ


  lót ván, lát ván
  đóng bìa cứng (sách)
  ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho
to board at (with) someone's → ăn cơm tháng ở nhà ai
  lên tàu, đáp tàu
  (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
  (hàng hải) chạy vát
  khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
to board out
  ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
  cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
to board up
  bít kín (cửa sổ...) bằng ván

@board
  (Tech) bảng; bàn

Xem thêm board »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…