ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baffle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baffle


baffle /'bæfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cản trở, sự trở ngại
  (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
  (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

ngoại động từ


  làm trở ngại
  làm hỏng, làm thất bại
to baffle a plan → làm thất bại một kế hoạch
  làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
baffling winds → gió đổi hướng luôn luôn

@baffle
  (Tech) ván ngăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…