EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
badlands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
badlands
badlands
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
(từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá
← Xem thêm từ badinage
Xem thêm từ badly →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
b
ba
Bad
bad
la
lan
Land
land
lands
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…