EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
badinage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
badinage
badinage /'bædinɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đùa cợt, sự đùa bỡn
← Xem thêm từ badges
Xem thêm từ badlands →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
age
b
ba
Bad
bad
din
in
nag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…