Kết quả #1
badge /beid/
Phát âm
Xem phát âm badges »Ý nghĩa
danh từ
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
@badge
(Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên Xem thêm badges »