ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ badges là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

badge /beid/

Phát âm

Xem phát âm badges »

Ý nghĩa

danh từ


  huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
  biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

@badge
  (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên

Xem thêm badges »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…