EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
badges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
badges
badge /beid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery
→ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
@badge
(Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên
← Xem thêm từ badgers
Xem thêm từ badinage →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
ba
Bad
bad
badge
dg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…