ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ badgers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng badgers


badger /bædʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tiếng địa phương) người bán hàng rong

danh từ


  (động vật học) con lửng
  bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
  suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
  (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

ngoại động từ


  đuổi theo
  làm phiền, quấy rầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…