EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
badger-legged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
badger-legged
badger-legged /'bædʤəlegd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thọt chân
← Xem thêm từ badger-fly
Xem thêm từ badgered →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
ba
Bad
bad
badge
badger
dg
egg
egged
er
leg
legged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…