Kết quả #1
badge reader
Kết quả #2
badge /beid/
Phát âm
Xem phát âm badge »Ý nghĩa
danh từ
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
@badge
(Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên Xem thêm badge »
Kết quả #3
reader /'ri:də/
Phát âm
Xem phát âm reader »Ý nghĩa
danh từ
người đọc, độc giả
người mê đọc sách
to be a great reader → rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều
phó giáo sư (trường đại học)
(ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader)
(tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader)
người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader)
tập văn tuyển
(từ lóng) sổ tay
@reader
thiết bị đọc
paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy
punched card r. thiết bị đọc bìa đục lỗ Xem thêm reader »