ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ badge reader là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

badge reader

Phát âm

Xem phát âm badge reader »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ đọc thẻ nhân viên

Xem thêm badge reader »
Kết quả #2

badge /beid/

Phát âm

Xem phát âm badge »

Ý nghĩa

danh từ


  huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
  biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

@badge
  (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên

Xem thêm badge »
Kết quả #3

reader /'ri:də/

Phát âm

Xem phát âm reader »

Ý nghĩa

danh từ


  người đọc, độc giả
  người mê đọc sách
to be a great reader → rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều
  phó giáo sư (trường đại học)
  (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader)
  (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader)
  người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader)
  tập văn tuyển
  (từ lóng) sổ tay

@reader
  thiết bị đọc
  paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy
  punched card r. thiết bị đọc bìa đục lỗ

Xem thêm reader »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…