EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
badge reader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
badge reader
badge reader
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ đọc thẻ nhân viên
← Xem thêm từ badge
Xem thêm từ badger →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
ba
Bad
bad
badge
dg
ea
er
re
read
reader
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…