Kết quả #1
badge /beid/
Phát âm
Xem phát âm badge »Ý nghĩa
danh từ
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
@badge
(Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên Xem thêm badge »
Kết quả #2
badge reader
Kết quả #3
badger /bædʤ/
Phát âm
Xem phát âm badger »Ý nghĩa
danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
danh từ
(động vật học) con lửng
bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
ngoại động từ
đuổi theo
làm phiền, quấy rầy Xem thêm badger »
Kết quả #4
badger-baiting /'bædʤə,beitiɳ/ (badger-drawing) /'bædʤə,drɔ:iɳ/
Phát âm
Xem phát âm badger-baiting »Ý nghĩa
drawing)
/'bædʤə,drɔ:iɳ/
danh từ
sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang Xem thêm badger-baiting »
Kết quả #5
badger-drawing /'bædʤə,beitiɳ/ (badger-drawing) /'bædʤə,drɔ:iɳ/
Phát âm
Xem phát âm badger-drawing »Ý nghĩa
drawing)
/'bædʤə,drɔ:iɳ/
danh từ
sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang Xem thêm badger-drawing »
Kết quả #6
badger-fly /'bædʤəflai/
Phát âm
Xem phát âm badger-fly »Ý nghĩa
danh từ
ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng) Xem thêm badger-fly »
Kết quả #7
badger-legged /'bædʤəlegd/
Kết quả #8
badger /bædʤ/
Phát âm
Xem phát âm badgered »Ý nghĩa
danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
danh từ
(động vật học) con lửng
bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
ngoại động từ
đuổi theo
làm phiền, quấy rầy Xem thêm badgered »
Kết quả #9
badger /bædʤ/
Phát âm
Xem phát âm badgering »Ý nghĩa
danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
danh từ
(động vật học) con lửng
bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
ngoại động từ
đuổi theo
làm phiền, quấy rầy Xem thêm badgering »
Kết quả #10
badger /bædʤ/
Phát âm
Xem phát âm badgers »Ý nghĩa
danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
danh từ
(động vật học) con lửng
bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
ngoại động từ
đuổi theo
làm phiền, quấy rầy Xem thêm badgers »