ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ badge là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 11 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

badge /beid/

Phát âm

Xem phát âm badge »

Ý nghĩa

danh từ


  huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
  biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

@badge
  (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên

Xem thêm badge »
Kết quả #2

badge reader

Phát âm

Xem phát âm badge reader »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ đọc thẻ nhân viên

Xem thêm badge reader »
Kết quả #3

badger /bædʤ/

Phát âm

Xem phát âm badger »

Ý nghĩa

danh từ


  (tiếng địa phương) người bán hàng rong

danh từ


  (động vật học) con lửng
  bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
  suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
  (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

ngoại động từ


  đuổi theo
  làm phiền, quấy rầy

Xem thêm badger »
Kết quả #4

badger-baiting /'bædʤə,beitiɳ/ (badger-drawing) /'bædʤə,drɔ:iɳ/

Phát âm

Xem phát âm badger-baiting »

Ý nghĩa

 drawing)
/'bædʤə,drɔ:iɳ/

danh từ


  sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang

Xem thêm badger-baiting »
Kết quả #5

badger-drawing /'bædʤə,beitiɳ/ (badger-drawing) /'bædʤə,drɔ:iɳ/

Phát âm

Xem phát âm badger-drawing »

Ý nghĩa

 drawing)
/'bædʤə,drɔ:iɳ/

danh từ


  sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang

Xem thêm badger-drawing »
Kết quả #6

badger-fly /'bædʤəflai/

Phát âm

Xem phát âm badger-fly »

Ý nghĩa

danh từ


  ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)

Xem thêm badger-fly »
Kết quả #7

badger-legged /'bædʤəlegd/

Phát âm

Xem phát âm badger-legged »

Ý nghĩa

tính từ


  thọt chân

Xem thêm badger-legged »
Kết quả #8

badger /bædʤ/

Phát âm

Xem phát âm badgered »

Ý nghĩa

danh từ


  (tiếng địa phương) người bán hàng rong

danh từ


  (động vật học) con lửng
  bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
  suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
  (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

ngoại động từ


  đuổi theo
  làm phiền, quấy rầy

Xem thêm badgered »
Kết quả #9

badger /bædʤ/

Phát âm

Xem phát âm badgering »

Ý nghĩa

danh từ


  (tiếng địa phương) người bán hàng rong

danh từ


  (động vật học) con lửng
  bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
  suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
  (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

ngoại động từ


  đuổi theo
  làm phiền, quấy rầy

Xem thêm badgering »
Kết quả #10

badger /bædʤ/

Phát âm

Xem phát âm badgers »

Ý nghĩa

danh từ


  (tiếng địa phương) người bán hàng rong

danh từ


  (động vật học) con lửng
  bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
  suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
  (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

ngoại động từ


  đuổi theo
  làm phiền, quấy rầy

Xem thêm badgers »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…