badge /beid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
@badge
(Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên
Các câu ví dụ:
1. VinFast's first production models built under its own badge hit the streets in August 2019.
Xem tất cả câu ví dụ về badge /beid/