ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bade là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bade /bid/

Phát âm

Xem phát âm bade »

Ý nghĩa

danh từ


  sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
  sự bỏ thầu
  (thông tục) sự mời
  sự xướng bài (bài brit)
'expamle'>to make a bid for
  tìm cách để đạt được, cố gắng để được
* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid
  đặt giá
=he bids 300d for the bicycle → anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu
the firm decided to bid on the new bridge → công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
  mời chào
a bidden guest → người khách được mời đến
to bid someone good bye (farewell) → chào tạm biệt ai
to bid welcome → chào mừng
  công bố
to bid the banns → công bố hôn nhân ở nhà thờ
  xướng bài (bài brit)
  (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh
bid him come in → bảo nó vào
'expamle'>to bid against (up, in)
  trả hơn tiền; tăng giá
to bid fair
  hứa hẹn; có triển vọng
=our plan bids fair to succeed → kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

Xem thêm bade »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…