ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ baddie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng baddie


baddie

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng baddy
  nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…