Kết quả #11
bad-connection test
Phát âm
Xem phát âm bad-connection test »Ý nghĩa
(Tech) thử sự nối hư
Xem thêm bad-connection test »
Kết quả #12
bad-mouth
Kết quả #13
bad-tempered /'bæd'tempəd/
Phát âm
Xem phát âm bad-tempered »Ý nghĩa
tính từ
xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng Xem thêm bad-tempered »
Kết quả #14
baddie
Phát âm
Xem phát âm baddie »Ý nghĩa
* danh từ
cũng baddy
nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh)
Kết quả #15
baddish
Kết quả #16
bade /bid/
Phát âm
Xem phát âm bade »Ý nghĩa
danh từ
sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
sự bỏ thầu
(thông tục) sự mời
sự xướng bài (bài brit)
'expamle'>to make a bid for
tìm cách để đạt được, cố gắng để được
* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid
đặt giá
=he bids 300d for the bicycle → anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu
the firm decided to bid on the new bridge → công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
mời chào
a bidden guest → người khách được mời đến
to bid someone good bye (farewell) → chào tạm biệt ai
to bid welcome → chào mừng
công bố
to bid the banns → công bố hôn nhân ở nhà thờ
xướng bài (bài brit)
(văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh
bid him come in → bảo nó vào
'expamle'>to bid against (up, in)
trả hơn tiền; tăng giá
to bid fair
hứa hẹn; có triển vọng
=our plan bids fair to succeed → kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công Xem thêm bade »
Kết quả #17
badge /beid/
Phát âm
Xem phát âm badge »Ý nghĩa
danh từ
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ
@badge
(Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên Xem thêm badge »
Kết quả #18
badge reader
Kết quả #19
badger /bædʤ/
Phát âm
Xem phát âm badger »Ý nghĩa
danh từ
(tiếng địa phương) người bán hàng rong
danh từ
(động vật học) con lửng
bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
(nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
ngoại động từ
đuổi theo
làm phiền, quấy rầy Xem thêm badger »
Kết quả #20
badger-baiting /'bædʤə,beitiɳ/ (badger-drawing) /'bædʤə,drɔ:iɳ/
Phát âm
Xem phát âm badger-baiting »Ý nghĩa
drawing)
/'bædʤə,drɔ:iɳ/
danh từ
sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang Xem thêm badger-baiting »