ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bad là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 32 kết quả phù hợp.


Kết quả #11

bad-connection test

Phát âm

Xem phát âm bad-connection test »

Ý nghĩa

  (Tech) thử sự nối hư

Xem thêm bad-connection test »
Kết quả #12

bad-mouth

Phát âm

Xem phát âm bad-mouth »

Ý nghĩa

* động từ
  phỉ báng, bôi nhọ

Xem thêm bad-mouth »
Kết quả #13

bad-tempered /'bæd'tempəd/

Phát âm

Xem phát âm bad-tempered »

Ý nghĩa

tính từ


  xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng

Xem thêm bad-tempered »
Kết quả #14

baddie

Phát âm

Xem phát âm baddie »

Ý nghĩa

* danh từ
  cũng baddy
  nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh)

Xem thêm baddie »
Kết quả #15

baddish

Phát âm

Xem phát âm baddish »

Ý nghĩa

* tính từ
  chẳng hay hớm gì

Xem thêm baddish »
Kết quả #16

bade /bid/

Phát âm

Xem phát âm bade »

Ý nghĩa

danh từ


  sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)
  sự bỏ thầu
  (thông tục) sự mời
  sự xướng bài (bài brit)
'expamle'>to make a bid for
  tìm cách để đạt được, cố gắng để được
* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid
  đặt giá
=he bids 300d for the bicycle → anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu
the firm decided to bid on the new bridge → công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
  mời chào
a bidden guest → người khách được mời đến
to bid someone good bye (farewell) → chào tạm biệt ai
to bid welcome → chào mừng
  công bố
to bid the banns → công bố hôn nhân ở nhà thờ
  xướng bài (bài brit)
  (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh
bid him come in → bảo nó vào
'expamle'>to bid against (up, in)
  trả hơn tiền; tăng giá
to bid fair
  hứa hẹn; có triển vọng
=our plan bids fair to succeed → kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

Xem thêm bade »
Kết quả #17

badge /beid/

Phát âm

Xem phát âm badge »

Ý nghĩa

danh từ


  huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon
  biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu
chains are a badge of slavery → xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ

@badge
  (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên

Xem thêm badge »
Kết quả #18

badge reader

Phát âm

Xem phát âm badge reader »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ đọc thẻ nhân viên

Xem thêm badge reader »
Kết quả #19

badger /bædʤ/

Phát âm

Xem phát âm badger »

Ý nghĩa

danh từ


  (tiếng địa phương) người bán hàng rong

danh từ


  (động vật học) con lửng
  bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
to draw the badger
  suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
  (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật

ngoại động từ


  đuổi theo
  làm phiền, quấy rầy

Xem thêm badger »
Kết quả #20

badger-baiting /'bædʤə,beitiɳ/ (badger-drawing) /'bædʤə,drɔ:iɳ/

Phát âm

Xem phát âm badger-baiting »

Ý nghĩa

 drawing)
/'bædʤə,drɔ:iɳ/

danh từ


  sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang

Xem thêm badger-baiting »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…