ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bad-tempered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bad-tempered


bad-tempered /'bæd'tempəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…