Kết quả #1
bad language
Kết quả #2
Bad
Phát âm
Xem phát âm Bad »Ý nghĩa
(Econ) Hàng xấu.
+ Một mặt hàng hay sản phẩm gây ra PHẢN THOẢ DỤNG đối với người tiêu dùng. (Xem EXTERNALITY).
Kết quả #3
bad /bæd/
Phát âm
Xem phát âm bad »Ý nghĩa
* thời quá khứ của bid
tính từ
xấu, tồi, dở
bad weather → thời tiết xấu
ác, bất lương, xấu
bad man → người ác, người xấu
bad blood → ác cảm
bad action → hành động ác, hành động bất lương
có hại cho, nguy hiểm cho
be bad for health → có hại cho sức khoẻ
nặng, trầm trọng
to have a bad cold → bị cảm nặng
bad blunder → sai lầm trầm trọng
ươn, thiu, thối, hỏng
bad fish → cá ươn
to go bad → bị thiu, thối, hỏng
khó chịu
bad smell → mùi khó chịu
to feel bad → cảm thấy khó chịu
'expamle'>bad character (halfpenny, lot, penny, sort)
(thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
bad debt
(xem) bebt
bad egg
(xem) egg
bad hat
(xem) hat
bad food
thức ăn không bổ
bad form
sự mất dạy
bad shot
(xem) shot
bad tooth
răng đau
to go from bad to worse
(xem) worse
nothing so bad as not to be good for something
không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may
with a bad grace
(xem) grace
danh từ
vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu
=to take the bad with the good → nhận cả cái may lẫn cái không may
'expamle'>to go to the bad
phá sản; sa ngã
to the bad
bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
=he is 100đ to the bad → nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng
* thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm) Xem thêm bad »
Kết quả #4
language /'læɳgwidʤ/
Phát âm
Xem phát âm language »Ý nghĩa
danh từ
tiếng, ngôn ngữ
foreign languages → tiếng nước ngoài
the language of diplomacy → ngôn ngữ ngoại giao
dead language → từ ngữ
living language → sinh ngữ
lời nói
bad language → lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
cách diễn đạt, cách ăn nói
@language
nguôn ngữ
natural l. ngôn ngữ tự nhiên
number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm
pseudo object l. (logic học) ngôn ngữ đối tượng giả Xem thêm language »