EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bad lands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bad lands
bad lands /'bæd'lændz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai cằn cỗi
← Xem thêm từ bad disk
Xem thêm từ bad language →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
b
ba
Bad
bad
la
lan
Land
land
lands
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…