EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bad debt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bad debt
bad debt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món nợ không có khả năng hoàn lại
← Xem thêm từ bad-connection test
Xem thêm từ bad disk →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
ba
Bad
bad
deb
Debt
debt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…