ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bad debt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bad debt


bad debt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  món nợ không có khả năng hoàn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…